House Air Waybill (HAWB) là gì? Đây là một trong những từ quan trọng khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. House Air Waybill (HAWB) là gì, có nội dung gì, cách sử dụng ra sao để đảm bảo vận chuyển hiệu quả nhất? House Air Waybill khác gì so với Master Air Waybill? Tất cả sẽ được Nghiệp vụ logistics giải đáp chi tiết qua bài viết sau đây.
1. House Air Waybill (HAWB) là gì?
House Air Waybill (HAWB) là vận đơn thứ cấp do công ty Forwarder phát hành cho Shipper (người gửi hàng thực tế) và Consignee (người nhận hàng thực tế) trong trường hợp Shipper không yêu cầu Bill gốc từ phía hãng tàu. Vận đơn thứ cấp này do hãng hàng không phát hành và được ký hiệu là HAWB.
Một cách để dễ dàng nhận biết vận đơn này là trên vận đơn House Air Waybill sẽ có logo công ty Forwarder, tên công ty, số điện thoại, văn phòng của công ty Forwarder.
Ví dụ: Doanh nghiệp xuất khẩu Hoàng Nam đang muốn xuất khẩu gỗ sang thị trường EU. DN Hoàng Nam thực hiện book tàu thông qua thuê một đơn vị Forwarder vận chuyển và làm thủ tục xuất khẩu. Khi đó hãng tàu sẽ phát hành Master Air Waybill cho Forwarder, sau đó, Forwarder sẽ phát hành House Air Waybill cho Doanh nghiệp Hoàng Nam.
>> Xem thêm: AWB (Airway Bill) và quy trình phát hành vận đơn hàng không
2. Nội dung của House Air Waybill (HAWB)
Những nội dung chính, chủ yếu trên House Air Waybill bao gồm:
Nội dung chính mặt trước của HAWB
Thông tin người gửi hàng (Shipper): Tên và địa chỉ của người gửi hàng.
Thông tin người nhận hàng (Consignee): Tên và địa chỉ của người nhận hàng là khách hàng của Shipper.
AWB number: Số vận đơn.
Airport of departure/Destination: Sân bay xuất phát và sân bay đích để dỡ hàng hóa.
Thông tin chuyến bay (Flight Number, Date): Số hiệu chuyến bay và ngày bay.
Routine: Thông tin về tuyến đường
Accounting information: Thông tin thanh toán, phương thức thanh toán cước phí (trả trước hoặc trả sau).
Issuing carrier’s name and address: Tên và địa chỉ của người phát hành vận đơn
Issuing carrier’s agent: Ðại lý của người chuyên chở
Charges: Cước phí và chi phí
Handing information: Thông tin làm hàng
Number of pieces: Số kiện

Nội dung mặt sau của HAWB gồm 2 nội dung chính
+ Trách nhiệm của người chuyên chở: Người chuyên chở thông báo số tiền lớn nhất mà họ phải bồi thường trong trường hợp hàng hoá bị tổn thất trong quá trình chuyên chở, thể hiện giới hạn trách nhiệm của mình.
+ Các điều kiện hợp đồng: bao gồm nhiều điều khoản khác nhau liên quan đến vận chuyển lô hàng được ghi ở mặt trước: cơ sở, trách nhiệm, nghĩa vụ của các bên liên quan.
3. Chức năng của House Air Waybill (HAWB)
Chức năng chính của HAWB
– House Air Waybill là biên lai giao nhận hàng hóa, xác nhận việc forwarder đã nhận hàng từ chủ hàng lẻ.
– Là hợp đồng vận chuyển xác nhận những thỏa thuận, cam kết vận chuyển của chủ hàng và forwarder.
– Làm căn cứ khai hải quan, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa, sử dụng trong quá trình thông quan hàng hóa.
– Làm căn cứ xác định số lượng hàng hóa đã được người bán gửi cho người mua, dựa vào đó người ta thống kê, ghi sổ và theo dõi việc thực hiện hợp đồng.
Quy trình sử dụng HAWB – House Air Waybill
– Chủ hàng sẽ thuê bên FWD để thực hiện xuất nhập khẩu lô hàng của mình. FWD tiến hành gom hàng lẻ của nhiều chủ hàng khác nhau để thực hiện đặt chỗ với hãng bay và nhận MAWB.
– Chủ hàng giao hàng cho bên FWD và nhận về House Air Waybill.
– Giao hàng tại đích: Forwarder hoặc đại lý của họ tại điểm đến sử dụng HAWB để giao hàng cho người nhận cuối cùng.
>> Xem thêm: Học Xuất Nhập Khẩu Ở Đâu Tốt Nhất
4. Phân biệt Master Air Waybill và House Air Waybill
Sự khác nhau giữa Master Air Waybill (MAWB) và House Air Waybill (HAWB) được thể hiện qua bảng sau:
Tiêu chí | MAWB (Master Airway Bill) | HAWB (House Airway Bill) |
Chức năng chính | Điều chỉnh mối quan hệ giữa người gom hàng (Forwarder) và hãng hàng không, đồng thời là chứng từ giao nhận giữa hãng hàng không và Forwarder. | Điều chỉnh mối quan hệ giữa người gom hàng và các chủ hàng lẻ, đồng thời là chứng từ nhận hàng giữa họ. |
Chủ thể cấp vận đơn | Hãng hàng không cấp cho người gom hàng (Forwarder). | Người gom hàng (Forwarder) cấp cho chủ hàng lẻ. |
Số vận đơn | Bao gồm 11 số, trong đó 3 số đầu là mã code của hãng hàng không | Tùy theo quy định của từng Forwarder, không nhất thiết là 11 số |
Thanh toán | Thường là Prepaid (trả trước) | Có thể là Prepaid hoặc Collect |
Tiền cước vận chuyển | trên vận đơn cần ghi rõ số tiền cước | Không bắt buộc ghi giá cước, thường được đánh dấu “As Arranged” |
Tên hàng hóa | Ghi chung chung, do gom hàng của nhiều chủ hàng khác nhau | Ghi cụ thể tên thực tế của hàng hóa |
Đơn vị phát hành | Hãng hàng không phát hành cho FWD | FWD phát hành cho chủ hàng |
Bài viết trên đây Nghiệp vụ logistics đã thông tin chi tiết tới bạn về House Air Waybill (HAWB), nội dung, chức năng, sự khác biệt với Master Airway Bill (MAWB). Việc hiểu rõ về House Air Waybill giúp cho quy trình xuất nhập khẩu hàng air diễn ra thuận lợi, tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng thời gian hạn định đã đề ra. Nếu có thắc mắc thêm về những kiến thức xuất nhập khẩu, logistics khác, bạn có thể tham gia thêm các khóa học xuất nhập khẩu thực tế tại các trung tâm đào tạo uy tín để nhanh chóng bổ sung kiến thức thực tế hữu ích cho mình.
Bạn đang tìm kiếm nơi để học hỏi và trao đổi thông tin? Diễn đàn logistics Việt Nam là nền tảng lý tưởng để bạn bắt đầu.