Nắm vững thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics về Hải quan sẽ hỗ trợ bạn giao dịch quốc tế thuận tiện, khai báo hải quan một cách nhanh chóng, chính xác. Nghiệp vụ logistics sẽ thông tin tới bạn những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành logistics về Hải quan thông dụng nhất mà bạn cần phải nắm được qua bài viết sau đây.
1. Thuật ngữ phổ biến trong hải quan
1.1 Thuật ngữ chung về hải quan
Customs Clearance – Thông quan hải quan
Customs Declaration – Tờ khai hải quan
Customs Officer – Công chức hải quan
Customs Authority – Cơ quan hải quan
Import Duty / Export Duty – Thuế nhập khẩu / Thuế xuất khẩu
Harmonized System Code (HS Code) – Mã HS
Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
Unconformable enterprise – Doanh nghiệp không tuân thủ
Conformable Enterprise – Doanh nghiệp tuân thủ
Preferred Enterprise – Doanh nghiệp ưu tiên
Assessment Of Conformity With – Đánh giá tuân thủ pháp luật
Customs – Hải quan
Customs Electronic Data – Hệ thống thông quan điện tử
VNACCS – Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
GPS – Hệ thống ưu đãi phổ cập
Customs Dossier – Hồ sơ hải quan
Physical Inspection Of Goods – Kiểm hóa thực tế hàng hóa
Non-tariff zones – Khu phi thuế quan
Tariff Quota – Hạn ngạch thuế quan
Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
Post – Clearance Inspection – Kiểm tra sau thông quan
Land border checkpoint – Cửa khẩu biên giới đất liền
International agreements – Điều ước quốc tế
Digital signature – Chữ ký số
>> Xem thêm: Thuật ngữ tiếng Anh Logistics và Vận tải Quốc tế
1.2 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Hải quan về chứng từ hải quan
Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa
Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
Import License / Export License – Giấy phép nhập khẩu / xuất khẩu
Export-import process – quy trình xuất nhập khẩu
>> Xem thêm: Các thuật ngữ chuyên ngành Logistics thường gặp
1.3 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Hải quan về quy trình và thủ tục hải quan

Customs Broker – Đại lý hải quan
Pre-Clearance – Thủ tục thông quan trước
Post-Clearance Audit – Kiểm tra sau thông quan
Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải
Outbound – Hàng xuất
Inbound – Hàng nhập
Quarantine Inspection – Kiểm dịch
Port of Entry / Port of Discharge – Cảng nhập cảnh / Cảng dỡ hàng
Customs Declarant – Người khai hải quan
Customs Clearance Staff – Nhân viên chứng từ khai báo hải quan
Customs Clerk – Nhân viên hải quan
Customs Invoice – Hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc khai báo)
Bonded warehouse – Kho ngoại quan
Processing zone – khu chế xuất
Commission based agent – Đại lý trung gian
VAT – value added tax – thuế giá trị gia tăng
Duty-free shop – cửa hàng miễn thuế
Customs invoice – hóa đơn hải quan
Paper-Based Customs Declaration – Tờ khai hải quan giấy
Value declaration – Tờ khai trị giá
Customs Valuation – Trị giá hải quan
Customs Priority – Ưu tiên hải quan
>> Tham khảo: Khóa học Khai báo Hải quan
1.4 Thuật ngữ tiếng anh về các loại kiểm tra Hải quan
Physical Inspection – Kiểm tra thực tế hàng hóa
Documentary Check – Kiểm tra hồ sơ chứng từ
Risk Assessment – Đánh giá rủi ro hải quan
Red Channel (Physical Check Required) – Luồng đỏ (Kiểm tra thực tế hàng hóa)
Green Channel (No Inspection Required) – Luồng xanh (Không cần kiểm tra, hàng hóa được thông quan)
Yellow Channel (Documentary Check Required) – Luồng vàng (Kiểm tra chứng từ hàng hóa)
Random Inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
Cargo Hold – Tạm giữ hàng hóa
Duty Payment Clearance – Thông quan sau khi đóng thuế
Release of goods – giải phóng hàng
Release of goods pending customs valuation – tạm giải phóng hàng chờ tham vấn giá
Pay tax – nộp thuế
>> Xem thêm: 500+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thường Dùng Nhất

2. Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ tiếng Anh về hải quan
Thuật ngữ tiếng Anh về hải quan mà chúng tôi cung cấp trên là những thuật ngữ thường xuyên sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu, logistics, những thuật ngữ này được thể hiện trên bộ chứng từ hải quan, email giao dịch xuất nhập khẩu.
Bạn cần thường xuyên cập nhật những quy định mới theo các chính sách thương mại quốc tế mới để hiểu đúng và dùng đúng thuật ngữ tiếng Anh về hải quan một cách chính xác.
Mỗi thuật ngữ trong những bối cảnh khác nhau có thể có ý nghĩa khác nhau. Vì thế khi sử dụng những thuật ngữ tiếng Anh về hải quan này bạn phải đặt trong bối cảnh cụ thể để hiểu đúng, áp dụng đúng. Bạn có thể tham gia các khóa học Khai báo hải quan để vừa nắm vững kiến thức chuyên môn, vừa được giải thích, giảng giải kỹ về từng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics về Hải quan để áp dụng đúng trong công việc một cách nhanh chóng.
Chỉ cần thường xuyên sử dụng, vận dụng khi làm chứng từ, khi khai báo hải quan, truyền tờ khai hải quan điện tử … bạn sẽ nắm vững được những thuật ngữ trên.
Việc hiểu và nắm vững thuật ngữ tiếng Anh về hải quan giúp làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả hơn, tránh những sai sót đáng tiếc xảy ra trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa.
Bạn có thể lưu lại danh sách thuật ngữ tiếng Anh về Hải quan này để sử dụng khi làm việc với hải quan, đây là những thuật ngữ rất hữu ích cho những ai đang làm trong ngành xuất nhập khẩu, logistics. Hãy cùng Nghiệp vụ Logistics chia sẻ thêm những thuật ngữ liên quan mà bạn biết dưới phần bình luận để lan tỏa kiến thức tới mọi người nhé.
Hãy tham gia ngay diễn đàn logistics Việt Nam, nơi chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức thực tế từ các chuyên gia hàng đầu.










