Phân biệt các loại C/O phổ biến: Form A, B, D, E, AK…

Việc phân biệt đúng và sử dụng chính xác từng loại C/O không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan tối đa mà còn giảm thiểu rủi ro bị từ chối hồ sơ, bị truy thu thuế hoặc chậm trễ trong thông quan.

Tùy vào từng hiệp định thương mại và thị trường đích, có nhiều loại C/O với ký hiệu như Form A, B, D, E, AK…, mỗi loại mang theo những quy tắc xuất xứ riêng, phạm vi áp dụng khác nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian và tính cạnh tranh của lô hàng.

Bài viết này, Nghiệp vụ logistics sẽ phân tích thực tế từng loại C/O phổ biến, giúp bạn nắm rõ bản chất và lựa chọn tối ưu trong từng tình huống xuất khẩu cụ thể.

I. C/O là gì và tại sao phải phân biệt các loại C/O?

C/O – viết tắt của Certificate of OriginGiấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là một chứng từ không chỉ xác nhận quốc gia sản xuất hoặc chế tạo hàng hóa mà còn là cơ sở để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA), hoặc để đảm bảo phù hợp với chính sách quản lý nhập khẩu của nước sở tại.

C/O cùng là hình thức thể hiện cam kết về nguồn gốc xuất xứ, và là căn cứ để cơ quan hải quan các nước quyết định có cho phép nhập khẩu hay không. Tuy nhiên, không phải C/O nào cũng giống nhau – khác nhau từ mục đích sử dụng, thị trường áp dụng, cho đến cơ quan cấp phát.

Tùy vào từng thị trường và hiệp định áp dụng, C/O sẽ có các Form khác nhau, như Form A, B, D, E, AK… Mỗi loại lại tương ứng với một khuôn khổ pháp lý, quy tắc xuất xứ và mức ưu đãi riêng biệt.

Hiểu đúng và phân biệt các loại C/O không chỉ giúp doanh nghiệp khai thác tốt các ưu đãi từ các FTA (Hiệp định thương mại tự do), mà còn tránh các sai sót về hồ sơ gây đình trệ thông quan hoặc thậm chí bị truy thu thuế.

>>>>> Có thể bạn quan tâm:

II. Nguyên tắc phân loại C/O: Không phải ký hiệu càng giống thì càng giống nhau

Trước khi đi vào từng loại cụ thể, cần xác định một điều quan trọng: các loại C/O được phân loại dựa trên:

  • Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và nước nhập khẩu
  • Loại ưu đãi: có hay không ưu đãi thuế quan
  • Thị trường áp dụng
  • Cơ quan cấp phép
  • Ngôn ngữ và cấu trúc mẫu biểu

Chính vì vậy, cùng là form C/O nhưng không phải chỉ là đổi tên – mà là sự khác biệt cả về phạm vi hiệu lực, quy tắc xuất xứ và giá trị pháp lý.

Phân biệt các loại C/O phổ biến: Form A, B, D, E, AK…

III. Form A – Ưu đãi đơn phương từ các nước phát triển (GSP)

Bối cảnh áp dụng:

C/O form A là loại C/O cấp theo hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), trong đó các nước phát triển như Nhật, EU, Canada, Thụy Sĩ… dành ưu đãi thuế cho hàng hóa có xuất xứ từ các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

Đặc điểm thực tế:

  • Áp dụng đơn phương: Tức là Việt Nam không cần có hiệp định song phương.
  • Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam nếu có C/O Form A có thể được miễn hoặc giảm mạnh thuế tại nước nhập khẩu.
  • Dễ bị thay đổi theo chính sách nước nhập khẩu: Ví dụ, EU đã ngừng áp dụng GSP với Việt Nam từ khi EVFTA có hiệu lực.

Khi nào sử dụng?

Hiện nay Form A chỉ còn giá trị tại một số nước nhất định (ví dụ Canada), và thường được doanh nghiệp lựa chọn trong các đơn hàng giá trị lớn hoặc thuế nhập khẩu cao.

IV. Form B – C/O không có ưu đãi nhưng vẫn rất quan trọng

Không ưu đãi nhưng không thể thiếu

Form B không mang lại ưu đãi thuế quan, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến trong các thị trường không ký FTA với Việt Nam. Mục đích chính là để chứng minh nguồn gốc hàng hóa nhằm đảm bảo:

  • Đáp ứng quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch
  • Làm cơ sở cho việc tiếp nhận hàng hóa tại nước nhập khẩu

Thực tế doanh nghiệp thường gặp

  • Thường sử dụng trong các hợp đồng thương mại với các nước không có FTA với Việt Nam như Mỹ (trước khi có các hiệp định song phương sâu hơn), Trung Đông…
  • Vẫn yêu cầu xác minh nguồn gốc, hồ sơ sản xuất và kiểm tra chéo bởi cơ quan cấp C/O.

V. Form D – C/O trong khuôn khổ Hiệp định ATIGA (ASEAN)

Form phổ biến nhất với doanh nghiệp xuất khẩu trong ASEAN

C/O form D là loại C/O phổ biến nhất trong giao thương nội khối ASEAN, nằm trong khuôn khổ Hiệp định ATIGA (ASEAN Trade in Goods Agreement). Đây là công cụ để doanh nghiệp Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế 0% khi xuất khẩu sang các nước ASEAN.

Đặc điểm nổi bật:

  • Áp dụng trong ASEAN: Gồm Thái Lan, Malaysia, Singapore, Indonesia, Philippines, Brunei, Campuchia, Lào, Myanmar.
  • Quy tắc xuất xứ linh hoạt: Có thể theo tiêu chí RVC (hàm lượng giá trị khu vực ≥ 40%) hoặc CTC (chuyển đổi mã HS).
  • Hồ sơ yêu cầu khắt khe nhưng không phức tạp như các form liên khu vực khác.

Tình huống thực tế:

  • Hầu hết các công ty sản xuất thực phẩm, điện tử, đồ gỗ… đều sử dụng Form D cho các lô hàng đi Campuchia, Thái Lan…
  • Việc xác minh nguồn gốc đôi khi cần thêm tài liệu sản xuất nội bộ.

VI. Form E – C/O trong Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA)

C/O form E được sử dụng khi hàng hóa của Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc theo khuôn khổ ACFTA – một trong những FTA quan trọng và sớm nhất của ASEAN.

Điểm đáng chú ý:

  • Mức ưu đãi cao: Hầu hết các mặt hàng được giảm thuế xuống 0 – 5% nếu có C/O Form E hợp lệ.
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về hồ sơ: Do Trung Quốc thường xuyên kiểm tra hậu kiểm về xuất xứ, nên doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ bộ hồ sơ sản xuất và định mức nguyên vật liệu.

Sai sót phổ biến:

  • Ghi sai thông tin phương tiện vận chuyển hoặc ngày xuất khẩu thực tế trên Form E là lỗi khiến nhiều lô hàng bị từ chối tại cửa khẩu Trung Quốc.
  • Trường hợp hàng qua cửa khẩu phụ hoặc tiểu ngạch sẽ không được chấp nhận Form E.

VII. Form AK – Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA)

Khi nào dùng Form AK thay vì Form D?

C/O form AK áp dụng khi hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Hàn Quốc muốn hưởng ưu đãi thuế quan theo AKFTA. Về nguyên tắc, nếu cùng một mặt hàng có thể được hưởng ưu đãi từ nhiều FTA (ví dụ Form AK hoặc VKFTA), doanh nghiệp cần so sánh biểu thuế và điều kiện để chọn loại C/O có lợi nhất.

Lưu ý trong thực tế:

  • Mã HS hàng hóa phải khớp tuyệt đối với danh mục cam kết trong AKFTA.
  • Nhiều doanh nghiệp bỏ sót việc kiểm tra tiêu chí xuất xứ cụ thể (ví dụ: RVC ≥ 40% hay chuyển đổi mã HS 4 số) nên bị từ chối C/O.

Bài học từ thực tiễn:

Một doanh nghiệp xuất khẩu linh kiện cơ khí sang Hàn Quốc từng bị truy thu thuế vì sử dụng Form AK mà không đủ tiêu chí hàm lượng khu vực. Sau này chuyển sang VKFTA thì phù hợp hơn và được chấp thuận.

VIII. Nên chọn loại C/O nào khi một hàng hóa có thể áp dụng nhiều FTA?

Đây là vấn đề gây “đau đầu” với nhiều bộ phận xuất khẩu – logistics. Một số hàng hóa có thể nằm trong phạm vi hiệu lực của nhiều hiệp định như:

  • Hàng xuất đi Hàn Quốc: Có thể dùng Form AK hoặc VKFTA
  • Hàng đi Nhật: Có thể dùng Form AJ, VJEPA hoặc RCEP

Nguyên tắc lựa chọn:

  • Ưu đãi thuế cao nhất: Tra cứu biểu thuế tại nước nhập khẩu.
  • Tiêu chí xuất xứ dễ đáp ứng nhất: Không chỉ dựa vào giá trị mà còn là nguyên phụ liệu, quá trình sản xuất.
  • Thủ tục cấp C/O đơn giản và nhanh chóng hơn.

Gợi ý thực tế:

  • Nên lập bảng đối chiếu các loại FTA áp dụng với từng thị trường chủ lực.
  • Cập nhật liên tục thay đổi từ Tổng cục Hải quan và Phòng Thương mại – Công nghiệp Việt Nam (VCCI) về mẫu biểu, quy tắc xuất xứ mới.

Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào các FTA và thương mại điện tử xuyên biên giới, hiểu rõ bản chất – và biết cách phân biệt các loại C/O như Form A, B, D, E, AK… chính là vũ khí để doanh nghiệp xuất khẩu cắt giảm chi phí, nâng cao lợi nhuận và rút ngắn thời gian thông quan.

Không nên xem nhẹ vai trò của nhân viên khai báo hải quan, logistics và phòng chứng từ trong quy trình xử lý C/O. Thay vào đó, cần đầu tư đào tạo chuyên môn định kỳ và cập nhật liên tục quy định từng hiệp định để đảm bảo hàng hóa xuất khẩu luôn đúng chuẩn, đúng luật và được ưu đãi tối đa.

Hy vọng bài viết của Nghiệp vụ logistics giúp bạn hiểu và áp dụng đúng CTSH, đây không chỉ là yêu cầu của thủ tục, mà còn là một chiến lược cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

Nếu bạn còn nhiều vướng mắc về các form C/O, bạn có thể tham khảo Khóa học C/O – Khóa học chứng nhận xuất xứ hàng hóa chuyên sâu để được các chuyên gia hướng dẫn chi tiết.

5/5 - (1 bình chọn)

By

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *