Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực phức tạp và liên quan đến nhiều thủ tục giấy tờ, trong đó các loại chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Bài viết này Nghiệp vụ Logistics sẽ cung cấp Những chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu mà bạn cần biết. Hiểu rõ và nắm bắt các chứng từ quan trọng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tránh rủi ro và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
1. Chứng từ xuất nhập khẩu là gì?
Chứng từ xuất nhập khẩu là các loại giấy tờ, tài liệu được sử dụng trong quá trình giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế. Chúng nhằm mục đích xác nhận thông tin về hàng hóa, thanh toán, vận chuyển, kiểm tra chất lượng, và tuân thủ các quy định pháp lý của các bên liên quan, bao gồm người mua, người bán, ngân hàng, cơ quan hải quan và các tổ chức liên quan khác.
Chứng từ xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và an toàn của các giao dịch thương mại quốc tế. Chúng thường bao gồm các loại tài liệu như vận đơn, hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan, giấy chứng nhận xuất xứ, chứng từ bảo hiểm, và các giấy tờ khác liên quan đến việc kiểm định và kiểm dịch hàng hóa.
>>> Tham khảo: Shipping Instructions (SI) Là Gì? Cách Lập Và Lưu Ý
2. Những chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu
– Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
Hợp đồng ngoại thương, hay còn gọi là hợp đồng mua bán quốc tế, là một văn bản pháp lý được ký kết giữa hai bên với trụ sở ở các quốc gia khác nhau, gồm người bán (nhà xuất khẩu) và người mua (nhà nhập khẩu). Hợp đồng này quy định rằng người bán phải chuyển giao quyền sở hữu một số lượng hàng hóa nhất định cho người mua, và người mua có nghĩa vụ thanh toán cho hàng hóa đó.
Ngoài việc cung cấp thông tin cơ bản về các bên liên quan, loại hàng hóa, số lượng, và giá cả, hợp đồng ngoại thương còn xác định rõ ràng các điều khoản về phương thức vận chuyển, địa điểm giao nhận, và các biện pháp xử lý trong trường hợp phát sinh tranh chấp. Đây là một loại chứng từ thiết yếu trong hoạt động xuất nhập khẩu, nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia và hỗ trợ quá trình giao dịch quốc tế diễn ra thuận lợi.
– Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Hóa đơn thương mại là một chứng từ quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu, được tạo ra bởi người bán (nhà xuất khẩu) và gửi cho người mua (nhà nhập khẩu). Đây là tài liệu pháp lý quan trọng, cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm, giá trị hàng hóa và điều kiện thanh toán liên quan đến giao dịch thương mại quốc tế.
Hóa đơn thương mại đóng vai trò làm căn cứ để người bán yêu cầu thanh toán từ người mua cho lô hàng đã cung cấp. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và đặc thù của từng ngành, mẫu hóa đơn thương mại có thể được thiết kế với các nội dung và hình thức khác nhau.
– Phiếu đóng gói (Packing List)
Phiếu đóng gói là loại chứng từ xuất nhập khẩu có tác dụng cung cấp thông tin chi tiết về cách thức đóng gói hàng hóa. Mặc dù không phải là cơ sở để tính thuế như hóa đơn thương mại, nhưng phiếu đóng gói đóng vai trò quan trọng trong việc đối chiếu hàng hóa, kiểm tra hàng hóa và làm thủ tục hải quan.
– Các loại Phiếu đóng gói:
- Phiếu đóng gói chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết nhất về hàng hóa.
- Phiếu đóng gói trung lập: Không ghi tên người bán.
- Phiếu đóng gói kèm bảng kê trọng lượng: Bao gồm cả thông tin về trọng lượng của từng kiện hàng.
– Vận đơn (Bill of Lading)
Trong lĩnh vực logistics, hầu như ai cũng đều quen thuộc với một loại chứng từ xuất nhập khẩu quan trọng được gọi là vận đơn, hay Bill of Lading. Đây là chứng từ chủ chốt trong vận tải đường biển, do người vận chuyển lập, ký tên và cung cấp cho người gửi hàng. Vận đơn đóng vai trò xác nhận rằng người vận chuyển đã tiếp nhận một lượng hàng hóa nhất định để vận chuyển bằng tàu biển, và cam kết giao hàng đến người có quyền nhận tại cảng đến, đảm bảo đúng số lượng và chất lượng theo thỏa thuận ban đầu.
– Tờ khai hải quan
Trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hay đơn thuần là vận chuyển hàng hóa, việc lập tờ khai hải quan là điều không thể thiếu. Đây là một văn bản pháp lý bắt buộc, do cá nhân hoặc doanh nghiệp thực hiện, được nộp lên cơ quan hải quan nhằm khai báo đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Tờ khai hải quan đóng vai trò quan trọng trong quy trình làm thủ tục, giúp các cơ quan chức năng quản lý việc kiểm tra hàng hóa, thu thuế và đảm bảo an ninh quốc gia.
– Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O)
Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O) là một loại giấy tờ quan trọng trong giao thương quốc tế, xác nhận quốc gia nơi một lô hàng được sản xuất hoặc chế biến. Nói cách khác, đây là bằng chứng chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
Nhiều quốc gia có các thỏa thuận thương mại tự do, cho phép hàng hóa xuất phát từ các nước thành viên được áp dụng mức thuế quan ưu đãi. Chứng nhận xuất xứ là tài liệu cần thiết để chứng minh hàng hóa đủ điều kiện hưởng ưu đãi này. Ngoài ra, một số quốc gia đặt ra các quy định về xuất xứ nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước hoặc để đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng và môi trường.
– Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ)
Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ) là giấy tờ xác nhận rằng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống quản lý đã đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Đây là bằng chứng được cung cấp bởi các tổ chức chứng nhận uy tín, đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ có độ tin cậy cao và đạt yêu cầu về chất lượng.
Tại nhiều quốc gia, chứng nhận chất lượng là điều kiện bắt buộc đối với một số loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Để có được chứng nhận này, doanh nghiệp cần thiết lập và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả nhằm nâng cao quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi và tăng cường hiệu suất.
– Giấy phép nhập khẩu
Giấy phép nhập khẩu là một loại giấy tờ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép các tổ chức, cá nhân được phép nhập khẩu một lượng hàng hóa nhất định, thuộc một hoặc một số mặt hàng nhất định, vào lãnh thổ của quốc gia đó trong một thời gian nhất định.
– Các loại hàng hóa cần giấy phép nhập khẩu:
- Hàng hóa cấm nhập khẩu: Các loại hàng hóa bị cấm nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
- Hàng hóa hạn chế nhập khẩu: Các loại hàng hóa chỉ được nhập khẩu trong một số trường hợp đặc biệt, hoặc phải đáp ứng các điều kiện nhất định.
- Hàng hóa chịu thuế nhập khẩu cao: Các loại hàng hóa chịu mức thuế nhập khẩu cao để bảo vệ sản xuất trong nước.
– Tín dụng thư
Tín dụng thư (Letter of Credit – L/C) là một công cụ tài chính quan trọng được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, đặc biệt là trong các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau. Hiểu đơn giản, tín dụng thư là một văn bản cam kết của ngân hàng, đảm bảo thanh toán cho người bán (người thụ hưởng) khi các điều kiện cụ thể đã được đáp ứng. Đây cũng có thể coi là một loại chứng từ bổ sung trong hoạt động xuất nhập khẩu.
– Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là một loại giấy tờ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Giấy chứng nhận này khẳng định rằng cơ sở đó đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật.

3. Quy trình làm chứng từ xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan
Bước 1: Chuẩn bị chứng từ hàng hóa
Trước khi bắt đầu quy trình xuất hoặc nhập khẩu, cần chuẩn bị sẵn các loại chứng từ cần thiết bằng cách in và điền đầy đủ thông tin yêu cầu. Đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trên chứng từ để tránh lỗi về hình thức, đánh máy hoặc font chữ, giúp hồ sơ được chính xác và phù hợp.
Các chứng từ và thông tin liên quan có thể được gửi trực tuyến đến nơi nhận. Do đó, doanh nghiệp cần đăng ký và mua chữ ký số để có thể sử dụng dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến.
Ngoài ra, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ hỗ trợ thủ tục hải quan hoặc dịch vụ trọn gói về xuất nhập khẩu, giúp đăng ký và hoàn tất quy trình một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bước 2: Cài đặt phần mềm khai báo hải quan VNACCS
Các doanh nghiệp có thể lựa chọn phần mềm khai báo hải quan VNACCS từ các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam như Công ty TNHH Hệ thống thông tin FPS FPT, Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Thái Sơn, hoặc Công ty Cổ phần TS24.
Bước 3: Đăng ký kiểm tra chuyên ngành (nếu cần)
Nếu hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, cần hoàn tất các thủ tục, nộp hồ sơ và thực hiện khai báo với cơ quan kiểm tra theo quy định. Trường hợp không yêu cầu, bước này có thể được bỏ qua.
Bước 4: Khai và truyền thông tin tờ khai hải quan
Khi đã cài đặt phần mềm khai hải quan, doanh nghiệp cần nhập thông tin về lô hàng và tiến hành truyền dữ liệu lên hệ thống. Thực hiện theo các hướng dẫn từ nhà cung cấp phần mềm để đảm bảo quá trình khai báo diễn ra chính xác, tránh sai sót.
Bước 5: Nhận lệnh giao hàng
Lệnh giao hàng do công ty vận chuyển phát hành, là chứng từ quan trọng để thực hiện các thủ tục tại cảng, bao gồm kiểm tra hàng hóa và lấy mẫu nếu cần thiết. Đây là tài liệu cần thiết để hoàn tất việc nhận hàng.
Bước 6: Chuẩn bị hồ sơ hải quan
Cần xác định tờ khai thuộc loại luồng xanh, luồng vàng hay luồng đỏ để thực hiện các thủ tục hải quan tương ứng:
- Luồng xanh: Hàng hóa đã thông quan, chỉ cần nộp thuế và hoàn tất giám sát hải quan.
- Luồng vàng: Kiểm tra bộ hồ sơ giấy trước khi thông quan.
- Luồng đỏ: Kiểm tra cả hồ sơ giấy và hàng hóa thực tế.
Bước 7: Thực hiện thủ tục tại Chi cục Hải quan
Để tiết kiệm thời gian và chi phí, doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ khai báo hải quan hoặc dịch vụ xuất nhập khẩu để hỗ trợ hoàn tất quy trình nhanh chóng và hiệu quả.
4. Một số sai sót thường gặp khi làm bộ chứng từ
Chuẩn bị chứng từ xuất nhập khẩu là một bước quan trọng, đòi hỏi sự kỹ lưỡng và kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Sai sót trong quá trình làm chứng từ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như bị phạt nặng và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách phòng tránh:
– Khai sai tên hàng hóa bằng tiếng Việt
Việc khai báo tên hàng hóa bằng tiếng Việt tưởng chừng như đơn giản, nhưng nhiều doanh nghiệp đã gặp khó khăn khi tên hàng không được mô tả chính xác hoặc đầy đủ, dẫn đến các vấn đề khi thông quan và làm phát sinh chi phí không cần thiết.
Ví dụ, nếu sản phẩm là “optical transceiver module” mà bạn chỉ khai đơn giản là “module thu phát,” hải quan có thể hiểu nhầm đây là thiết bị phát sóng, yêu cầu thêm giấy phép hoặc kiểm tra chuyên ngành.
Giải pháp: Cần mô tả chi tiết: “module truyền dẫn quang, có dây, mới 100%. Tránh sử dụng từ ngữ dễ gây hiểu lầm như “thu phát.”Nên ghi rõ tình trạng hàng hóa là “mới 100%” để giảm thiểu yêu cầu kiểm tra chất lượng.
– Sử dụng sai mã HS Code: Mã HS (Harmonized System) giúp phân loại và tính thuế cho hàng hóa. Sai sót trong việc áp mã HS có thể dẫn đến việc áp dụng thuế không đúng hoặc gặp rắc rối về pháp lý.
Giải pháp: Sử dụng 6 số đầu của mã HS quốc gia xuất khẩu và chọn 2 số cuối phù hợp theo quy định của Việt Nam. Ví dụ, nếu mã HS của quốc gia xuất khẩu là 8517620000, bạn có thể chọn mã 851762xx phù hợp với bản chất của hàng hóa.
– Điền thiếu hoặc sai thông tin: Việc nhập thiếu thông tin hoặc ghi sai lỗi chính tả, mã loại hình, mã phương thức vận chuyển có thể khiến tờ khai không thể sửa chữa và gây trì hoãn.
Giải pháp: Cần kiểm tra kỹ các thông tin như mã loại hình, mã HS, mã số doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các mã hải quan trước khi nộp tờ khai.
– Thông tin trên chứng từ không nhất quán: Bộ chứng từ xuất nhập khẩu gồm nhiều tài liệu như hóa đơn thương mại, hợp đồng mua bán, phiếu đóng gói. Sự không nhất quán giữa các tài liệu này có thể gây khó khăn khi thông quan và dẫn đến việc phải chỉnh sửa tờ khai.
Giải pháp: Kiểm tra thông tin trên các tài liệu như hợp đồng, hóa đơn và nhãn hàng hóa để đảm bảo đồng nhất.
– Khai sai đơn vị tiền tệ: Mặc dù USD là đơn vị tiền tệ chính trong giao dịch quốc tế, một số giao dịch có thể sử dụng đơn vị tiền tệ khác. Việc không đổi đơn vị tiền tệ có thể làm sai lệch giá trị trên tờ khai.
Giải pháp: Luôn kiểm tra và chuyển đổi đơn vị tiền tệ trước khi khai báo.
– Sai thông tin về nước xuất xứ: Việc khai không đúng nước xuất xứ có thể ảnh hưởng đến thuế suất và gây ra việc hàng bị giữ lại để kiểm tra thêm.
Giải pháp: Xác nhận xuất xứ dựa trên giấy chứng nhận xuất xứ (CO) hoặc nhãn sản phẩm.
– Sử dụng tên hóa đơn không đúng: Sử dụng tên hóa đơn “Commercial Invoice” khi mở tờ khai loại hình không thanh toán (H11, H21) có thể gây khó khăn khi làm thủ tục hải quan.
Giải pháp: Đề nghị đối tác sử dụng tên hóa đơn như “Proforma Invoice,” “Customs Invoice,” hoặc “Non-commercial Invoice” để tránh nhầm lẫn.
– Thiếu chữ ký trên hợp đồng và hóa đơn: Nhiều công ty sử dụng hệ thống tự động hóa, không có chữ ký hoặc con dấu, khiến cho việc xin giấy phép hoặc thực hiện thủ tục hải quan gặp khó khăn.
Giải pháp: Đảm bảo các tài liệu như hóa đơn và hợp đồng có chữ ký và con dấu của người đại diện hợp pháp.
– Sai mã hiệu hàng hóa: Khai báo sai mã hiệu hàng hóa, đặc biệt khi kiểm hóa, có thể dẫn đến phạt và kéo dài thời gian thông quan.
Giải pháp: Kiểm tra nhãn sản phẩm và đảm bảo mã hiệu nhất quán với các tài liệu đã nộp.
– Mở tờ khai khi chưa có đủ giấy phép: Khai báo hàng hóa mà chưa có giấy phép hoặc giấy kiểm tra chất lượng có thể dẫn đến bị phạt tiền từ 30 đến 50 triệu đồng.
Giải pháp: Hiểu rõ các yêu cầu pháp lý và xin giấy phép cần thiết trước khi mở tờ khai để tránh vi phạm.
Quản lý chứng từ xuất nhập khẩu đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ đúng quy trình. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mà còn đảm bảo sự thông suốt trong quá trình thông quan.
Việc nắm vững các loại chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh mà còn giảm thiểu rủi ro và chi phí. Hy vọng bài viết này của Nghiệp vụ Logistics đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích về các chứng từ cần thiết trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
>>> Xem thêm: Học Logistics Ở Đâu Là Tốt Nhất Hiện Nay?