Tổng hợp lỗi thường gặp khi áp mã HS cho vật liệu xây dựng và nhựa, kèm hướng dẫn xử lý đúng quy định để tránh rủi ro thuế và thông quan.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, vật liệu xây dựng và các sản phẩm nhựa là nhóm hàng có mã HS đa dạng và dễ nhầm lẫn. Nhiều doanh nghiệp đã gặp rủi ro bị truy thu thuế, chậm thông quan chỉ vì áp sai mã.
Bài viết này nghiệp vụ logistics sẽ giúp bạn nhận diện những lỗi thường gặp khi phân loại HS cho nhóm hàng này, hiểu rõ nguyên nhân, hậu quả và cách xử lý đúng theo quy định. Đây là nội dung thực tế, đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp XNK, những người phụ trách khai báo hải quan, ngay cả những người đã làm lâu năm trong ngành đều có thể mắc phải sai lầm khi phân loại mã HS.
1. Tầm Quan Trọng Của Việc Áp Đúng Mã HS
Mã HS (Harmonized System Code) không đơn thuần là một dãy số mà nó còn liên quan đến quyết định chính sách thuế, chính sách mặt hàng và quy trình thông quan.
Áp sai mã HS đồng nghĩa với việc khai sai bản chất hàng hóa, dẫn đến những rủi ro về sau:
– Rủi ro tài chính:
Doanh nghiệp khi áp sai mã HS dễ dẫn đến bị truy thu thuế. Sự chênh lệch dù chỉ vài phần trăm thuế suất nhập khẩu, VAT, hay các loại thuế chống bán phá giá, thuế tự vệ… trên một lô hàng giá trị lớn có thể khiến doanh nghiệp bị truy thu một khoản tiền lớn.
– Tiền phạt: Bao gồm phạt chậm nộp thuế, phạt hành chính cho hành vi khai sai thuế.
Chi phí phát sinh: Hàng hóa bị giữ lại để kiểm tra, tham vấn giá hoặc xác định lại mã HS sẽ phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi, phí cắm điện cho container lạnh… bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp.

– Rủi ro pháp lý:
Khai sai mã HS có thể khiến lô hàng bị xếp vào nhóm cấm nhập, nhập có điều kiện hoặc phải xin giấy phép, dẫn đến ách tắc và phát sinh chi phí lớn. Trong trường hợp cố tình khai sai để giảm thuế, doanh nghiệp có thể bị điều tra, truy tố về hành vi gian lận thương mại hoặc trốn thuế.
– Ngoài ra, rủi ro còn kéo dài qua các đợt kiểm tra sau thông quan (trong vòng 5 năm), khi đó mọi sai sót đều có thể bị truy thu thuế và xử phạt trên toàn bộ các lô hàng tương tự.
– Rủi ro vận hành & uy tín: khai áp sai mã HS dễ dẫn tới thời gian thông quan kéo dài làm phá vỡ kế hoạch sản xuất, tiến độ thi công dự án, chậm giao hàng cho khách.
– Mất uy tín doanh nghiệp: Việc liên tục bị Hải quan kiểm tra, phân luồng đỏ sẽ làm giảm uy tín của doanh nghiệp. Đối tác và khách hàng cũng sẽ mất niềm tin vào năng lực vận hành của bạn.
>> Tham khảo: Khóa học xuất nhập khẩu thực tế
2. Các Lỗi Thường Gặp Khi Áp Mã HS Cho Vật Liệu Xây Dựng
Trên thực tế, rất nhiều doanh nghiệp, kể cả các đơn vị có kinh nghiệm vẫn mắc phải những lỗi cơ bản dưới đây.
- Lỗi 1: Nhầm lẫn về “Thành phần cấu tạo” – Yếu tố quyết định bản chất hàng hóa
– Đây là lỗi phổ biến nhất. Mã HS được xác định dựa vào thành phần chính cấu tạo nên sản phẩm, nhưng nhiều doanh nghiệp chỉ mô tả chung chung hoặc dựa vào tên gọi thương mại.
+ Ví dụ: “Tấm lợp” có thể được làm từ thép mạ kẽm (HS 7210), thép mạ nhôm–kẽm (cũng thuộc nhóm 7210 nhưng phân nhóm khác), hoặc nhôm (7610).
– Nếu chỉ khai “tấm lợp” mà không kèm thành phần, bạn sẽ rất dễ bị Hải quan yêu cầu tham vấn hoặc áp sai mã dẫn đến chênh lệch thuế lớn.
– Tương tự, gạch porcelain và gạch ceramic, hay thép hợp kim và thép không hợp kim cũng có mức thuế suất khác nhau rõ rệt.
– Giải pháp để tránh áp sai lầm khi áp mã HS cho vật liệu xây dựng là:
+ Luôn yêu cầu Bảng phân tích thành phần (Composition Analysis) hoặc MSDS/TDS từ nhà sản xuất.
+ Kiểm tra kỹ thành phần chiếm ưu thế để đối chiếu với chú giải chương HS.
+ Chuẩn bị mô tả hàng hóa rõ ràng, nêu cụ thể vật liệu chính và phương pháp sản xuất.
- Lỗi 2: Bỏ qua “Mức độ gia công, chế biến” – Dễ nhầm giữa nguyên liệu và thành phẩm
– Cùng một loại vật liệu nhưng ở các dạng gia công khác nhau sẽ có mã HS khác nhau hoàn toàn. Đây là lỗi thường gặp với các mặt hàng thép, đá, xi măng, nhựa…
– Ví dụ: Thép cuộn cán nóng (HS 7208) khác với thép đã cắt và tạo hình để dùng làm khung kết cấu (HS 7308).
Đá vôi dạng khối (2521) khác với vôi đã nung (2522) và cũng khác với bột trét tường có thành phần chính là vôi (3214).
– Giải pháp để áp mã HS cho vật liệu xây dựng đúng trong trường hợp này là:
+ Đọc kỹ chú giải chương, đặc biệt là phần định nghĩa về “dạng nguyên sinh”, “đã gia công thêm” và “bán thành phẩm”.
+ Mô tả hàng hóa rõ ràng về tình trạng gia công: cán, cắt, đúc, phủ bề mặt…
+ Chuẩn bị hình ảnh hoặc catalogue minh họa để chứng minh tình trạng sản phẩm khi khai báo.
- Lỗi 3: Áp mã theo “Tên gọi thương mại” thay vì “Bản chất và công dụng thực tế”
Tên gọi thương mại nhiều khi rất “hoa mỹ” nhưng không phản ánh đúng bản chất sản phẩm. Trong khi đó, cơ quan Hải quan sẽ phân loại dựa trên bản chất, cấu tạo và công dụng thực tế, tuân thủ Quy tắc giải thích HS (GIR).
– Ví dụ: “Vữa chống thấm polymer” nghe có vẻ thuộc nhóm nhựa (chương 39), nhưng nếu thành phần chính là xi măng, sản phẩm có thể được phân vào chương 32 (sơn, vữa) hoặc chương 38 (hỗn hợp hóa chất) tùy công thức cụ thể. Nếu khai sai nhóm, mức thuế và chính sách mặt hàng có thể chênh lệch lớn.
– Giải pháp khi áp mã HS theo tên gọi thương mại
+ Áp dụng Quy tắc 3(b) để xác định thành phần chính; mô tả rõ công dụng thực tế thay vì chỉ dùng tên thương mại; chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và xin tư vấn khi cần.
+ Checklist ngắn để tránh sai mã HS cho vật liệu xây dựng
+ Thu thập đầy đủ hồ sơ kỹ thuật: TDS, COA, MSDS, catalogue.
+ Xác định rõ thành phần chính và mức độ gia công.
+ So sánh tên gọi thương mại với công dụng và bản chất thực tế.
+ Tra cứu kỹ chú giải chương và áp đúng quy tắc GIR 1, GIR 3(b).
Khi còn vướng mắc, chủ động xin xác định trước mã HS tại Tổng cục Hải quan để có căn cứ pháp lý vững chắc.
>> Xem thêm: 6 Lỗi Thường Gặp Khi Tra Mã HS Và Cách Khắc Phục
3. Những Lỗi Thường Gặp Khi Áp Mã HS Cho Nhựa (Chương 39)
Nhựa là một trong những nhóm hàng phức tạp nhất trong biểu thuế. Chương 39 bao gồm hàng loạt phân nhóm chi tiết, dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững bản chất hàng hóa.
Dưới đây là những lỗi điển hình mà nhiều doanh nghiệp thường gặp khi áp mã HS cho sản phẩm nhựa.
- Lỗi 1: Không phân biệt được “Dạng nguyên sinh” và “Thành phẩm”
– Chú giải 1 của Chương 39 nêu rõ: dạng nguyên sinh bao gồm hạt, bột, lỏng, nhão… Trong khi đó, các sản phẩm đã tạo hình (tấm, phiến, ống, thanh…) sẽ thuộc nhóm khác. Việc nhầm lẫn giữa hai dạng này là lỗi rất phổ biến khi làm hồ sơ hải quan.
– Ví dụ thực tế:
+ Hạt nhựa PET (3907.61) dùng để thổi chai.
+ Phôi chai PET (preform) được phân vào 3923.30.
+ Chai PET thành phẩm cũng thuộc 3923.30.
Chỉ cần khai nhầm từ hạt sang phôi hoặc ngược lại là mức thuế và chính sách áp dụng sẽ hoàn toàn khác.
- Lỗi 2: Sai lầm trong việc xác định thành phần chủ đạo
– Với các sản phẩm nhựa hỗn hợp (copolymer) hoặc nhựa pha trộn, cần xác định chính xác loại polymer chiếm tỷ trọng lớn nhất để áp mã đúng nhóm. Việc này đặc biệt quan trọng với film nhiều lớp hoặc sản phẩm kỹ thuật.
– Ví dụ thực tế: Một tấm film gồm 60% PE và 40% PP khi đó mã HS phải áp theo PE (polyethylene), không phải PP (polypropylene).
– Luôn yêu cầu nhà sản xuất cung cấp Technical Data Sheet (TDS) hoặc bảng tỷ lệ thành phần để xác định chính xác polymer chủ đạo.
- Lỗi 3: Lạm dụng mã “Loại khác” (3926.90.xx)
– Mã 3926 dành cho “các sản phẩm khác bằng plastic” đây là nhóm “đệm” khi không có mã cụ thể. Nhiều doanh nghiệp khi không tra được mã chính xác thường gán mặc định vào nhóm này, dẫn đến rủi ro cao khi bị kiểm tra hoặc tham vấn.
– Ví dụ: Một gioăng cao su nhựa dùng trong máy móc có thể có mã chi tiết theo nhóm bộ phận máy. Tuy nhiên, nhiều người lại khai 3926.90.xx cho nhanh sẽ dễ bị Hải quan bác và yêu cầu giải trình.
Chỉ sử dụng mã “loại khác” sau khi đã kiểm tra toàn bộ Biểu thuế và áp dụng Quy tắc 4, đảm bảo không có nhóm chi tiết phù hợp hơn.
>> Xem thêm: Khóa học tra cứu mã HS chuyên sâu
4. Quy Trình Chuẩn 5 Bước Để Áp Mã HS Chính Xác
Dưới đây là 5 bước để phân loại mã HS nhất quán, có căn cứ và dễ giải trình.

- Bước 1 – Thu thập và phân tích hồ sơ kỹ thuật
Tập hợp đầy đủ TDS/Spec sheet, MSDS/COA (nếu có), catalogue, bản vẽ, hình ảnh/video, mẫu hàng. Xác định rõ thành phần, cấu tạo, mức gia công, công dụng chính, tiêu chuẩn áp dụng (ASTM/EN/ISO…).
- Bước 2 – Khoanh vùng Chương liên quan
Từ thành phần (kim loại, nhựa, khoáng, gỗ…) và công dụng (xây dựng, dán/ phủ, kết cấu…), xác định 2–3 Chương khả dĩ để so sánh, tránh áp thẳng theo tên thương mại.
- Bước 3 – Đọc Chú giải Phần/Chương để loại trừ
Tra Chú giải Phần và Chương của các lựa chọn ở bước 2 để loại trừ phạm vi không phù hợp, nắm rõ định nghĩa “dạng nguyên sinh”, “đã gia công”, “bộ phận/chi tiết”, hàng bị loại trừ khỏi Chương. Đây là bước quyết định Chương đúng.
- Bước 4 – Áp dụng 6 Quy tắc phân loại (GIR) theo thứ tự
Áp dụng 6 Quy tắc phân loại tổng quát theo thứ tự để đi từ nhóm (4 số) đến phân nhóm (6 số) và mã HS chi tiết (8 số).
- Bước 5 – Rà soát chéo và lưu hồ sơ phân tích
Đối chiếu với công cụ tra cứu của Hải quan, tham khảo ruling/văn bản phân loại tương tự (nếu có), kiểm tra thuế suất, chính sách mặt hàng/kiểm tra chuyên ngành.
Lưu toàn bộ tài liệu, lập luận và quyết định mã để giải trình/KTSTQ khi cần.
Với mặt hàng phức tạp, cân nhắc đề nghị xác định trước mã số để có căn cứ pháp lý chắc chắn trước khi nhập khẩu.
>> Xem thêm: 6 Mẹo Tra Cứu Mã HS Code Online Nhanh Gọn
5. Câu Hỏi Thường Gặp Khi Áp Mã HS?
- Sản phẩm của tôi là hỗn hợp nhiều vật liệu, nên áp mã thế nào?
Trả lời: Áp dụng Quy tắc 3. Ưu tiên mã có mô tả cụ thể nhất (3a), sau đó đến thành phần quyết định đặc tính cơ bản (3b), cuối cùng là mã có thứ tự sau cùng (3c).
- Có thể sử dụng mã HS do nhà cung cấp (shipper) cung cấp không?
Trả lời: Chỉ nên dùng để tham khảo. Người nhập khẩu là người chịu trách nhiệm cuối cùng trước pháp luật Việt Nam. Mã HS có thể khác nhau giữa các quốc gia.
- Nếu đã lỡ khai sai và bị phát hiện thì phải làm gì?
Trả lời: Chủ động hợp tác với cơ quan Hải quan, chuẩn bị hồ sơ giải trình kỹ thuật, chấp nhận nộp phạt và thuế bị truy thu để xử lý nhanh gọn, tránh các rủi ro pháp lý lớn hơn.
>> Xem thêm: Những Mặt Hàng Dễ Bị Kiểm Tra Khi Khai Sai Mã HS
Với nhóm vật liệu xây dựng và nhựa, việc hiểu rõ bản chất hàng hóa, chú giải chương, mức độ gia công và tránh các “cạm bẫy” như lạm dụng mã loại khác hay nhầm lẫn tên thương mại sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bị truy thu thuế, xử phạt và ách tắc hàng hóa.
Nếu bạn muốn nắm chắc quy trình tra cứu và phân loại mã HS, tránh sai sót tốn kém và chủ động hơn trong khai báo hải quan, hãy tham gia Khóa học Tra cứu mã HS và tính thuế xuất nhập khẩu chuyên sâu của Lê Ánh. Khóa học được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia nhiều năm trong ngành, giúp bạn áp dụng chính xác vào công việc ngay.
Phân loại mã HS chính xác là nền tảng quan trọng để đảm bảo hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật. Hy vọng bài viết trên đây Nghiệp vụ logistics đã giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp khi áp mã HS cho vật liệu xây dựng và nhựa hiệu quả.